Là hóa chất đa tính năng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất giấy nhờ ưu điểm cải thiện nhiều tính năng cho hệ giấy như độ bền giấy như độ bục, độ nén, cải thiện tính tách nước, độ bảo lưu…
Sản phẩm của chúng tôi rất đa dạng có thể đáp ứng nhu cầu cho nhiều dòng giấy như từ giấy trung tính đến axit, giấy âu, giấy bìa…
↓ Vui lòng cuộn ngang để xem.
Tên sản phẩm | tính Ion | Hàm lượng chất rắn(%) | Độ nhớt (mPa・s) |
pH | Đặc tính |
---|---|---|---|---|---|
DS4433 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Phụ gia đa tính năng mang lại hiệu quả vượt trội tăng độ bền giấy trong nhiều điều kiện hệ giấy. |
DS4434 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Phụ gia mang lại hiệu quả tốt trong điều kiện hệ giấy có độ dẫn điện cao. |
DS4424 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Phụ gia mang lại hiệu quả tăng độ bền giấy và độ bảo lưu tốt trong điều kiện sử dụng canxi cacbonat |
DS4817 | Lưỡng tính | 20 | 3000~11000 | 2.5~4.5 | Vẫn có hiệu quả vượt trội trong hệ giấy không sử dụng phèn nhôm nhờ vào các nhóm chức đặc thù |
FC8501 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Phụ gia được FCN công nhận. Có hiệu quả tốt trong điều kiện axit. |
FC8502 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Phụ gia được FCN công nhận. Có hiệu quả tốt trong điều kiện trung tính |
FC8505 | Lưỡng tính | 20 | 4000~10000 | 2.5~4.5 | Sản phẩm đạt chứng nhận FDA/Berg/GB9685 |
↓ Vui lòng cuộn ngang để xem.
Tên sản phẩm | tính Ion | Hàm lượng chất rắn(%) | Độ nhớt (mPa・s) |
pH | Đặc tính |
---|---|---|---|---|---|
DH4160 | Cation | 10 | 200~800 | 4.5~5.5 | Là sản phẩm đa tính năng. Có hiệu quả vượt trội trong việc tăng độ bền cho hệ giấy không sử dụng phèn nhôm và nâng cao tính cố định của các dòng sản phẩm sử dụng kết hợp |
DH4162 | Cation | 12 | 700~1300 | 4.5~5.5 | Sản phẩm có nồng độ cao. |
↓ Vui lòng cuộn ngang để xem.
Tên sản phẩm | tính Ion | Hàm lượng chất rắn(%) | Độ nhớt (mPa・s) |
pH | Đặc tính |
---|---|---|---|---|---|
DA4104 | Anion | 15 | 7000~25000 | 6.5~7.5 | Sản phẩm đa tính năng |
DA4106 | Anion | 15 | 3000~7000 | 5.0~7.0 | Phụ gia có độ nhớt thấp do đó dễ sử dụng |
↓ Vui lòng cuộn ngang để xem.
Tên sản phẩm | tính Ion | Hàm lượng chất rắn(%) | Độ nhớt (mPa・s) |
pH | Đặc tính |
---|---|---|---|---|---|
DG4204 | Anion | 15 | 3000~10000 | 4.0~6.0 | Phụ gia tăng độ bền giấy kết hợp đặc tính của tinh bột và polyacrylamide. |
↓ Vui lòng cuộn ngang để xem.
Tên sản phẩm | tính Ion | Hàm lượng chất rắn(%) | Độ nhớt (mPa・s) |
pH | Đặc tính |
---|---|---|---|---|---|
DD4280 | Cation | 15 | ≤ 200 | 4.0~6.0 | Phụ gia dạng dung dịch tinh bột cation hóa, dễ sự dung do không cần phải nấu khi sử dụng |